Có 2 kết quả:
区域网络 qū yù wǎng luò ㄑㄩ ㄩˋ ㄨㄤˇ ㄌㄨㄛˋ • 區域網絡 qū yù wǎng luò ㄑㄩ ㄩˋ ㄨㄤˇ ㄌㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) local area network
(2) LAN
(2) LAN
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) local area network
(2) LAN
(2) LAN
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0